Có 2 kết quả:
採砂場 cǎi shā chǎng ㄘㄞˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ • 采砂场 cǎi shā chǎng ㄘㄞˇ ㄕㄚ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandpit
(2) sand quarry
(2) sand quarry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandpit
(2) sand quarry
(2) sand quarry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0